Có 2 kết quả:
絕交 jué jiāo ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄠ • 绝交 jué jiāo ㄐㄩㄝˊ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break off relations
(2) to break with sb
(2) to break with sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break off relations
(2) to break with sb
(2) to break with sb
Bình luận 0